Ngày nay, tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trên toàn thế giới. Nhiều nước sử dụng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ. Trong thời kì hội nhập, nếu không biết tiếng Anh chúng ta sẽ thiệt thòi rất nhiều trong cơ hội nghề nghiệp. Sau đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu in a row nghĩa là gì? Tìm hiểu thêm về in a row.
In a row nghĩa là gì? Tìm hiểu thêm về in a row.
Row
Phương pháp phát âm
IPA: /ˈroʊ/
Danh từ
1.Hàng, dây
a row of trees: một hàng cây
to sit in a row: ngồi thành hàng
in the front row: ở hàng ghế đầu
2.Cuộc đi chơi bằng thuyền; thời gian chèo thuyền
to go for a row on the river: đi chơi thuyền trên sông
3.Sự chèo thuyền
4.(thông tục) sự om sòm, sự huyên náo
to kick up (make) a row: làm om lên
What’s the row?: Việc gì mà om lên thế?
5.Cuộc cãi lộn; cuộc đánh lộn
to have a row with someone: đánh lộn với ai
6.Sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ:
to get into a row: bị khiển trách
Xem thêm: Hướng dẫn cách search google hiệu quả mới nhất 2020
Ngoại động từ
1.Chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông…)
to row someone across the river: chèo thuyền chở ai sang sông
2.Chèo đua với (ai)
3.Được trang bị (bao nhiêu) mái chèo
a boat rowing eight oars: một cái thuyền được trang bị tám mái chèo
4.Khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai)
Nội động từ
1.Chèo thuyền
2.Ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền
to row 5 in the crew: ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền
to row stroke in the crew: là người đứng lái trong đội bơi thuyền
3.Làm om sòm
4.Cãi nhau om sòm; đánh lộn (với ai…)
to row with someone: cãi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai
Cấu trúc từ
a hard row to hoe: việc rất khó làm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một việc hốc búa
it does not amount to a row of beans (pins): không đáng một trinh
to hoe a big row: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng
to hoe one’s own row: tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ
a new row to hoe: một công việc mới
to row down: chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)
to row out: bắt chèo đến mệt nhoài
to row over: bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền)
to row against the flood (wind): làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối
to row dry: chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước
Examples:
- I’d like seats on the front row of the stalls.
- “This is our fourth victory in a row, ” he gloated.
- They built a row of hotels right along the sea-front.
- A row of tall fir trees shuts off the view of the street in front.
In a row
- liền tù tì
- liền mạch
- thành một hàng
Ví dụ về cách dùng từ “in a row” trong tiếng Tiếng Việt
PHRASE
In British English
See full dictionary entry for row
In American English
See full dictionary entry for row
Examples of ‘in a row’ in a sentence
Lucille smiled gently at five little graves all in a row, small victims of a dreadful winter of influenza in Port Frederick in 1872.
For the second day in a row Adam was the only guest at breakfast.
The tiny red droplets glistened all in a row, not big enough to roll down her hand.
Xem thêm: Hướng dẫn các cách tìm từ khóa trong đoạn văn mới nhất 2020
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
bank , chain , column , consecution , echelon , file , line , order , progression , queue , range , rank , string , succession , tier , train , affray , altercation , bickering , brawl , castigation , commotion , controversy , dispute , disturbance , falling-out * , fracas , fray , fuss , knock-down-drag-out , lecture , melee , noise , quarrel , racket , reprimand , reproof , riot , rumpus , run-in * , scrap * , set-to * , shouting match , squabble , talking-to , telling-off , tiff , tongue-lashing , trouble , tumult , uproar , words , wrangle , broil , donnybrook , free-for-all , ruction
verb
drag , oar , paddle , pull , punt , sail , scud , scull , sky an oar , swim * , bawl out , berate , bicker , brawl , call on the carpet , dispute , jaw , quarrel , ream , scold , scrap , spat , squabble , tiff , tongue-lash * , wrangle , broil , caterwaul , aisle , altercation , argument , beef , column , commotion , disturbance , fight , file , fray , fuss , line , list , noise , order , propel , rank , rhubarb , ruckus , rumpus , sequence , series , tier , uproar
Từ trái nghĩa
noun
agreement , peace
verb
agree , concur
Lan Anh- tổng hợp
Nguồn(rung.vn,collinsdictionary.com,..)