TRENDING
Hoclamweb.com.vn
  • Case Study làm web
  • Khóa học làm web
  • Kiến thức kinh doanh
  • Kiến thức SEO web
  • Plugin cho website
  • Case Study làm web
  • Khóa học làm web
  • Kiến thức kinh doanh
  • Kiến thức SEO web
  • Plugin cho website
Trang chủ Kiến thức SEO web

in a row nghĩa là gì? tìm hiểu thêm về in a row

Bởi ATPMedia
31/05/2020
Học Tiếng Anh

Ngày nay, tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trên toàn thế giới. Nhiều nước sử dụng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ. Trong thời kì hội nhập, nếu không biết tiếng Anh chúng ta sẽ thiệt thòi rất nhiều trong cơ hội nghề nghiệp. Sau đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu in a row nghĩa là gì? Tìm hiểu thêm về in a row.

 

In a row nghĩa là gì? Tìm hiểu thêm về in a row.

Row

ứng Dụng Học Tiếng Anh 2

 

Phương pháp phát âm

IPA: /ˈroʊ/

Danh từ

1.Hàng, dây

a row of trees: một hàng cây

to sit in a row: ngồi thành hàng

in the front row: ở hàng ghế đầu

2.Cuộc đi chơi bằng thuyền; thời gian chèo thuyền

to go for a row on the river: đi chơi thuyền trên sông

3.Sự chèo thuyền

4.(thông tục) sự om sòm, sự huyên náo

to kick up (make) a row: làm om lên

What’s the row?: Việc gì mà om lên thế?

5.Cuộc cãi lộn; cuộc đánh lộn

to have a row with someone: đánh lộn với ai

6.Sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ:

to get into a row: bị khiển trách

Xem thêm: Hướng dẫn cách search google hiệu quả mới nhất 2020

Ngoại động từ

1.Chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông…)

to row someone across the river: chèo thuyền chở ai sang sông

2.Chèo đua với (ai)

3.Được trang bị (bao nhiêu) mái chèo

a boat rowing eight oars: một cái thuyền được trang bị tám mái chèo

4.Khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai)

Nội động từ

1.Chèo thuyền
2.Ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền

to row 5 in the crew: ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền

to row stroke in the crew: là người đứng lái trong đội bơi thuyền

3.Làm om sòm
4.Cãi nhau om sòm; đánh lộn (với ai…)

to row with someone: cãi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai

Cấu trúc từ

a hard row to hoe: việc rất khó làm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một việc hốc búa
it does not amount to a row of beans (pins): không đáng một trinh
to hoe a big row: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng
to hoe one’s own row: tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ
a new row to hoe: một công việc mới
to row down: chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)
to row out: bắt chèo đến mệt nhoài
to row over: bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền)
to row against the flood (wind): làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối
to row dry: chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước

Examples:

  • I’d like seats on the front row of the stalls.
  • “This is our fourth victory in a row, ” he gloated.
  • They built a row of hotels right along the sea-front.
  • A row of tall fir trees shuts off the view of the street in front.

In a row

ứng Dụng Học Tiếng Anh 3

  • liền tù tì
  • liền mạch
  • thành một hàng

Ví dụ về cách dùng từ “in a row” trong tiếng Tiếng Việt

to kick up a row: to tiếng phàn nàn để thể hiện sự tức giận

PHRASE

If something happens several times in a row, it happens that number of times without a break. If something happens several days in a row, it happens on each of those days.
They have won five championships in a row.
If I’m inside for three days in a row, I go crazy.
It is the sixth month in a row in which imports have fallen.
Synonyms: consecutively, running, in turn, one after the other

In British English

in succession; one after the other
he won two gold medals in a row

See full dictionary entry for row

In American English

in succession; consecutively

See full dictionary entry for row

Examples of ‘in a row’ in a sentence

Lucille smiled gently at five little graves all in a row, small victims of a dreadful winter of influenza in Port Frederick in 1872.

For the second day in a row Adam was the only guest at breakfast.

The tiny red droplets glistened all in a row, not big enough to roll down her hand.

Xem thêm: Hướng dẫn các cách tìm từ khóa trong đoạn văn mới nhất 2020

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun

bank , chain , column , consecution , echelon , file , line , order , progression , queue , range , rank , string , succession , tier , train , affray , altercation , bickering , brawl , castigation , commotion , controversy , dispute , disturbance , falling-out * , fracas , fray , fuss , knock-down-drag-out , lecture , melee , noise , quarrel , racket , reprimand , reproof , riot , rumpus , run-in * , scrap * , set-to * , shouting match , squabble , talking-to , telling-off , tiff , tongue-lashing , trouble , tumult , uproar , words , wrangle , broil , donnybrook , free-for-all , ruction

verb

drag , oar , paddle , pull , punt , sail , scud , scull , sky an oar , swim * , bawl out , berate , bicker , brawl , call on the carpet , dispute , jaw , quarrel , ream , scold , scrap , spat , squabble , tiff , tongue-lash * , wrangle , broil , caterwaul , aisle , altercation , argument , beef , column , commotion , disturbance , fight , file , fray , fuss , line , list , noise , order , propel , rank , rhubarb , ruckus , rumpus , sequence , series , tier , uproar

Từ trái nghĩa

noun

agreement , peace

verb

agree , concur

Lan Anh- tổng hợp

Nguồn(rung.vn,collinsdictionary.com,..)

Liên QuanBài Viết

Img 601b5799d1538
Kiến thức SEO web

Các loại keywords trong SEO và cách sử dụng hợp lý

04/02/2021
Unnamed
Kiến thức SEO web

Vai trò và tầm quan trọng của SEO onpage mà bạn cần nên biết 2020

20/10/2020
HƯỚng DẪn TÍch HỢp Livechat Tawk To LÊn Landing Page
Case Study làm web

HƯỚNG DẪN TÍCH HỢP LIVECHAT TAWK TO LÊN LANDING PAGE

24/09/2020
Tạo Content Chuẩn Seo
Kiến thức SEO web

Cách tạo content chuẩn seo mới nhất 2020

13/01/2020
Google Tag Manager Là Gì
Kiến thức Làm web

Lợi ích của Google Tag Manager là gì?

09/01/2020
Website Là Gì
Kiến thức Làm web

Website là gì? Lợi ích website mang lại cho các doanh nghiệp

31/12/2019
Bài Viết Tiếp Theo
Cách Tạo Logo Trên Word

Hướng dẫn các cách tạo logo trên word mới nhất 2020

Bài Viết Mới

Den Led

Top 7 loại đèn led âm trần tốt đáng mua nhất hiện nay

26/02/2021
Img 601b5799d1538

Các loại keywords trong SEO và cách sử dụng hợp lý

04/02/2021
1371203685 Tt22

Vật phẩm phong thủy Cóc Thiềm Thừ và những điều cần tránh

26/12/2020
Du An Diamond Island View

Chỉ trong 2 tiếng, Office-tel Diamond Island đã có chủ nhân

16/12/2020
2514 Cuoc Hop

5 việc cần làm cho ngày đầu tiên tại công ty mới

10/12/2020
Chạy Quảng Cáo Instagram 570x350

Tại sao bạn nên chạy quảng cáo Instagram

01/12/2020

Bài viết mới

  • Top 7 loại đèn led âm trần tốt đáng mua nhất hiện nay
  • Các loại keywords trong SEO và cách sử dụng hợp lý
  • Vật phẩm phong thủy Cóc Thiềm Thừ và những điều cần tránh
  • Chỉ trong 2 tiếng, Office-tel Diamond Island đã có chủ nhân
  • 5 việc cần làm cho ngày đầu tiên tại công ty mới
4.5 / 5 ( 2 votes )

HỌC LÀM WEB

Hoclamweb.com.vn là một website tổng hợp kiến thức làm web cho người mới bắt đầu, cổng thông tin về kiến thức làm web, plugin hỗ trợ thiết kế web, kiến thức SEO cho website đầy đủ nhất.

Chuyên mục

  • Case Study
  • Tài Liệu PDF
  • Kiến Thức SEO
  • Plugin Cho Website
  • Khóa Học Làm Web
  • Kiến Thức Kinh Doanh

Phần mềm - Công cụ

  • Brands
  • Alosoft
  • Seeding
  • Top Việc
  • Tổng Hợp
  • Quản Trị Nhân Sự

Liên kết

  • Xe Mô Tô
  • Quản Lý Kho
  • Blog Việc Làm
  • Giải Pháp Việc Làm
  • Phần Mềm Miễn Phí
  • Cách khai báo sitemap

© 2019 | Thiết Kế bởi ATP MEDIA

  • Case Study làm web
  • Khóa học làm web
  • Kiến thức kinh doanh
  • Kiến thức SEO web
  • Plugin cho website

Hoclamweb.com.vn là một website tổng hợp kiến thức làm web cho người mới bắt đầu, cổng thông tin về kiến thức làm web, plugin hỗ trợ thiết kế web, kiến thức SEO cho website đầy đủ nhất.